Có 3 kết quả:

射击 xạ kích射撃 xạ kích射擊 xạ kích

1/3

xạ kích

giản thể

Từ điển phổ thông

bắn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đánh giặc bằng cách bắn. Bắn súng.

xạ kích

phồn thể

Từ điển phổ thông

bắn